Viên nén bao phim Glovitor 20mg chứa gì?
Atorvastatin là thành phần hoạt chất trong mỗi viên Glovitor 20mg với hàm lượng 20mg.
Ngoài ra còn có các tá dược bổ sung khối lượng viên.
Chỉ định điều trị
Atorvastatin được phê duyệt để điều trị một số loại rối loạn lipid máu bao gồm:
- Tăng lipid máu nguyên phát và rối loạn lipid máu hỗn hợp ở người lớn.
- Tăng triglyceride máu.
- Rối loạn tiền đình nguyên phát.
- Tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử.
- Tăng cholesterol máu gia đình dị hợp tử ở bệnh nhân vị thành niên với sự điều chỉnh chế độ ăn uống thất bại.
Rối loạn mỡ máu được định nghĩa là sự gia tăng cholesterol huyết tương, triglyceride hoặc cả hai cũng như sự hiện diện của nồng độ lipoprotein mật độ cao thấp. Tình trạng này thể hiện nguy cơ gia tăng chứng xơ vữa động mạch.
Cách dùng và liều lượng
Cách dùng
Trước khi bắt đầu điều trị với Glovitor, bệnh nhân thừa cân nên được kiểm soát mức cholesterol máu bằng chế độ ăn uống, chế độ luyện tập thể dục và điều chỉnh cân nặng. Bệnh nhân nên tiếp tục chế độ ăn giảm cholesterol tiêu chuẩn trong quá trình điều trị bằng Glovitor.
Liều dùng
Liều khởi đầu của Glovitor là 10mg hoặc 20mg mỗi ngày một lần. Khoảng liều dùng là 10mg đến 80mg mỗi ngày.
Sau khi bắt đầu và/hoặc sau khi điều chỉnh liều Glovitor, nồng độ lipid nên được đánh giá trong vòng 14 đến 28 ngày và điều chỉnh liều cho phù hợp.
Phòng ngừa bệnh tim mạch (CVD): Để phòng ngừa tiên phát, liều khuyến cáo là 10mg mỗi ngày một lần. Để phòng ngừa thứ phát, liều tối ưu có thể dao động từ 10mg đến 80mg atorvastatin mỗi ngày một lần.
Tăng cholesterol máu nguyên phát và tăng lipid máu kết hợp: Liều dùng 10mg atorvastatin mỗi ngày một lần ở hầu hết bệnh nhân cho kết quả đáp ứng tốt. Đáp ứng điều trị có thể thấy rõ trong vòng 2 tuần và đáp ứng tối đa thường đạt được trong vòng 4 tuần.
Tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử: Trong một nghiên cứu ở những bệnh nhân bị tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử, hầu hết bệnh nhân đã đáp ứng với atorvastatin 80mg với mức giảm hơn 15% LDL-C (18% -45%).
Sử dụng ở bệnh nhân suy thận: Bệnh thận không ảnh hưởng đến nồng độ trong huyết tương hoặc mức giảm LDL-C khi dùng Glovitor. Vì vậy, không cần điều chỉnh liều.
Sử dụng cho trẻ em: Chỉ nên sử dụng cho trẻ em dưới sự kê đơn của bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị tăng lipid máu ở trẻ em và bệnh nhân nên được đánh giá lại một cách thường xuyên để đánh giá tiến triển bệnh.
Đối với bệnh nhân từ 10 tuổi trở lên, liều khởi đầu Glovitor được khuyến nghị là 10mg mỗi ngày và có thể điều chỉnh liều lên đến 20mg mỗi ngày.
Các trường hợp chống chỉ định
Mẫn cảm với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Bệnh lý ở gan trong giai đoạn tiến triển hoặc tăng transaminase huyết tương kéo dài không rõ nguyên nhân.
Phụ nữ đang trong giai đoạn thai kỳ và đang cho con bú
Các thuốc không nên dùng cùng là gì?
Nhiều loại thuốc có thể tương tác với Glovitor bao gồm các thuốc sau:
- Thuốc tránh thai.
- Cimetidin.
- Conivaptan.
- Imatinib.
- Isoniazid (để điều trị bệnh lao).
- Spironolactone.
- Kháng sinh như dalfopristin/quinupristin, rifampin, telithromycin.
- Thuốc chống trầm cảm như nefazodone.
- Thuốc điều trị bệnh tim hoặc huyết áp như digoxin, diltiazem, nicardipine, quinidine, verapamil, và các loại khác.
- Thuốc điều trị HIV/AIDS như atazanavir, delavirdine, efavirenz, indinavir.
- Bất kỳ loại thuốc “statin” nào khác như amlodipine, fluvastatin, lovastatin, pravastatin, rosuvastatin, hoặc simvastatin.
Tác dụng bất lợi
Tác dụng không mong muốn của Glovitor phổ biến có thể bao gồm: Đau cơ hoặc khớp, tiêu chảy, đau dạ dày.
Liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu bệnh nhân có các triệu chứng sau đây:
- Vấn đề về thận: Đi tiểu ít hoặc không đi tiểu, đau hoặc khó tiểu, sưng ở bàn chân hoặc mắt cá chân, cảm thấy mệt mỏi hoặc khó thở.
- Vấn đề về gan: Buồn nôn, đau dạ dày, ngứa, cảm giác mệt mỏi, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét, vàng da hoặc mắt.
- Dấu hiệu của đột quỵ: Tê đột ngột hoặc yếu cơ (đặc biệt là ở một bên của cơ thể), đau đầu dữ dội đột ngột, nói chậm, vấn đề về thị lực hoặc thăng bằng.
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
Thuốc được đóng gói trong hộp gồm 3 vỉ x 10 viên nén bao phim.
NHÀ SẢN XUẤT
Cơ sở sản xuất: CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GLOMED.