HOẠT CHẤT CỦA Imdur 30mg
Mỗi viên Imdur 30mg có chứa:
Isosorbide-5-mononitrate và tá dược vừa đủ 1 viên, trong đó hàm lượng dược chất là 30mg.
ĐẶC TÍNH DƯỢC LÝ
Nhóm dược lý: Thuốc giãn mạch dùng trong bệnh tim mạch (nitrat hữu cơ). Mã ATC: C01DA.
Isosorbide mononitrate là sản phẩm chuyển hóa hoạt động của isosorbide dinitrate, có tác dụng giãn cơ trơn mạch máu, tạo ra sự giãn mạch của cả động mạch và tĩnh mạch. Hiệu quả của điều trị phụ thuộc vào liều.
Isosorbide mononitrate cũng có thể có tác dụng giãn trực tiếp lên các động mạch vành, bằng cách giảm áp suất và thể tích cuối tâm trương.
Do đó, hiệu quả khi sử dụng isosorbide mononitrate là giảm tải cho tim và cải thiện cân bằng cung/cầu oxy trong cơ tim.
CHỈ ĐỊNH ĐIỀU TRỊ
Imdur 30mg được chỉ định để điều trị dự phòng đau thắt ngực do bệnh động mạch vành.
LIỀU LƯỢNG CỦA THUỐC
Liều khởi đầu được khuyến cáo của Imdur 30mg là 30mg hoặc 60mg mỗi ngày. Sau vài ngày, liều có thể tăng lên 120mg (dùng một viên 120mg hoặc hai viên 60mg) mỗi ngày một lần.
Hiếm khi, liều 240mg được sử dụng.
Liều dùng hàng ngày của Imdur 30mg nên được dùng vào buổi sáng. Không nên được nhai hoặc nghiền nát và nên nuốt nguyên viên cùng với một nửa cốc nước.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Bệnh nhân đã cho thấy phản ứng quá mẫn hoặc phản ứng bất thường với nitrat hoặc nitrit khác.
DƯỢC ĐỘNG HỌC
Sau khi uống isosorbide mononitrate dưới dạng dung dịch hoặc viên giải phóng tức thời, nồng độ isosorbide mononitrate trong huyết tương tối đa đạt được trong 30 đến 60 phút, với sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 100%.
Sau khi tiêm tĩnh mạch, isosorbide mononitrate được phân bố vào tổng lượng nước trong cơ thể trong khoảng 9 phút với thể tích phân bố khoảng 0,6 đến 0,7 L/kg.
Isosorbide mononitrate liên kết khoảng 5% với protein huyết tương của người và được phân bố vào các tế bào máu và nước bọt.
Isosorbide mononitrate được chuyển hóa chủ yếu ở gan, nhưng không giống như isosorbide dinitrate đường uống, nó không trải qua chuyển hóa lần đầu.
Isosorbide mononitrate được thải trừ bằng cách khử thành isosorbide và glucuronidation như mononitrate, với 96% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 5 ngày và chỉ loại bỏ khoảng 1% trong phân.
Ít nhất sáu hợp chất khác nhau đã được phát hiện trong nước tiểu, với khoảng 2% liều lượng được bài tiết dưới dạng thuốc không đổi và ít nhất năm chất chuyển hóa. Các chất chuyển hóa không còn hoạt tính dược lý.
Thanh thải thận chỉ chiếm khoảng 4% trong tổng thanh thải. Thời gian bán thải trung bình trong huyết tương của isosorbide mononitrate là khoảng 5 giờ.
THẬN TRỌNG VÀ CẢNH BÁO
Hạ huyết áp nặng, đặc biệt ở tư thế thẳng đứng, có thể xảy ra với một lượng nhỏ isosorbide mononitrate. Do đó, thuốc này nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân bị suy giảm thể tích hoặc đã bị hạ huyết áp. Hạ huyết áp gây ra bởi isosorbide mononitrate có thể đi kèm với nhịp tim chậm và tăng đau thắt ngực.
Liệu pháp nitrat có thể làm nặng thêm cơn đau thắt ngực do bệnh cơ tim phì đại.
Đau ngực, nhồi máu cơ tim cấp tính và thậm chí tử vong đột ngột đã xảy ra trong quá trình ngưng nitrat tạm thời ở những người phơi nhiễm với nitrat, chứng tỏ sự tồn tại của sự lệ thuộc vật lý.
TƯƠNG TÁC THUỐC
Các tác dụng giãn mạch của isosorbide mononitrate có thể tăng cường khi dùng cùng với các thuốc giãn mạch khác.
Đã có báo cáo về phản ứng hạ huyết áp kèm theo triệu chứng khi thuốc chẹn kênh calci và nitrat hữu cơ được sử dụng kết hợp. Có thể cần điều chỉnh liều của một trong hai thuốc khi phối hợp.
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
Hộp thuốc có chứa 2 vỉ x 15 viên nén phóng thích kéo dài.
NHÀ SẢN XUẤT
Astrazeneca là cơ sở sản xuất thuốc Imdur 30mg.